Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
強姦犯 qiáng jiān fàn
ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄢ ㄈㄢˋ
•
强奸犯 qiáng jiān fàn
ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄢ ㄈㄢˋ
1
/2
強姦犯
qiáng jiān fàn
ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄢ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rapist
强奸犯
qiáng jiān fàn
ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄢ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rapist